--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nền trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nền trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nền trời
+
The sky (as background) the firmament
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
nền trời
:
The sky (as background) the firmament
+
ngang tàng
:
Unusually proud, extraordinarily proud
+
gas-holder
:
bình đựng khí